Bảng giá Samsung Galaxy M15 5G (Dimensity 6100 Plus) – Trả góp hấp dẫn
299.000₫
Samsung Galaxy M15 5G chip Dimensity 6100 Plus), màn hình Super AMOLED 90Hz, pin khủng 6000mAh. Mua điện thoại Samsung M15 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 12219
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy M15 5G (Dimensity 6100 Plus)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.2 GHz Cortex-A76 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (dùng chung với khe SIM 2) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 160.1 x 76.8 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 217 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (tùy thuộc vào thị trường) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



2.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



3.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-6%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (dùng chung với khe SIM 2) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 160.1 x 76.8 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 217 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (tùy thuộc vào thị trường) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 90Hz, 800 nits (HBM) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 5 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6100+ (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (dùng chung với khe SIM 2) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Khung nhựa, mặt lưng nhựa Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 160.1 x 76.8 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 217 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 25W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (tùy thuộc vào thị trường) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Samsung Galaxy M15 5G (Dimensity 6100 Plus) – Trả góp hấp dẫn”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.