Giá rẻ nhất! Bảng giá OnePlus Ace 5 5G (Snapdragon 8 Gen 3) – Trả góp 0%
7.949.000₫
7.949.000₫
OnePlus Ace 5 chip Snapdragon 8 Gen 3, màn hình 1.5K 1 tỷ màu, pin khủng và sạc siêu nhanh. Mua điện thoại OnePlus cấu hình cao giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 112637
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Thiết kế: |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OnePlus Ace 5 5G (Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 3×3.2 GHz Cortex-A720 2×3.0 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Thiết kế: |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Thiết kế: |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc 100W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Giá rẻ nhất! Bảng giá OnePlus Ace 5 5G (Snapdragon 8 Gen 3) – Trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.