Lenovo Legion Y700 (2023) – Snapdragon 8+ Gen 1, Giá cực kỳ hấp dẫn chỉ có ở đây!
8.349.000₫
8.349.000₫
Lenovo Legion Y700 (2023) chip Snapdragon 8+ Gen 1, màn hình 144Hz, hỗ trợ trả góp 0%. Mua máy tính bảng Lenovo Y700 (2023) giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 73546
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Thiết kế: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Lenovo Legion Y700 (2023) (Snapdragon 8+ Gen 1)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 8.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Kích thước: | 208.54 x 129.46 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 350 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Âm thanh Dolby Atmos |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1 Gen2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Thiết kế: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 8.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Kích thước: | 208.54 x 129.46 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 350 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Âm thanh Dolby Atmos |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1 Gen2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Thiết kế: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 144Hz, 500 nits; 8.8 inches, QHD (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 8.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF; 2 MP (macro); Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm); 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz); GPU Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; thiết kế mỏng nhẹ |
Kích thước: | 208.54 x 129.46 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 350 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 6550 mAh; Sạc 45W |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Âm thanh Dolby Atmos |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1 Gen2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Lenovo Legion Y700 (2023) – Snapdragon 8+ Gen 1, Giá cực kỳ hấp dẫn chỉ có ở đây!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.