Siêu phẩm OPPO Reno8 5G (Chính hãng – Dimensity 1300) với giá ưu đãi không thể tưởng
13.990.000₫ Giá gốc là: 13.990.000₫.7.079.000₫Giá hiện tại là: 7.079.000₫.
OPPO Reno8 5G chụp ảnh đẹp với 50MP, thiết kế vuông vức sang trọng, chip Dimensity 1300 mạnh mẽ. Địa chỉ mua điện thoại OPPO Reno8 giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 4147
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Thanh + cảm ứng |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Reno8 5G (Chính hãng – Dimensity 1300)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + cảm ứng |
Kích thước: | 160.6 x 73.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 179 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Còn hàng - Giao nhanh



6.329.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Thanh + cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + cảm ứng |
Kích thước: | 160.6 x 73.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 179 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Thanh + cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ kệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 1300 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + cảm ứng |
Kích thước: | 160.6 x 73.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 179 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 80W 1-50% trong 11 ph, 1-100% trong 28 ph (quảng cáo Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm OPPO Reno8 5G (Chính hãng – Dimensity 1300) với giá ưu đãi không thể tưởng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.