Bảng giá Samsung Galaxy S23 FE Chính hãng 5G – Có Trả góp 0% tại cửa hàng
10.949.000₫
10.949.000₫
Samsung Galaxy S23 FE 5G Chính hãng giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Mua Samsung S23 FE chip Exynos 2200/Snapdragon 8 Gen 1, Camera 50MP. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 14456
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy S23 FE 5G (Chính hãng)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.8 GHz Cortex-X2 3×2.50 GHz Cortex-A710 4×1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-16%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.8 GHz Cortex-X2 3x2.50 GHz Cortex-A710 4x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.8 GHz Cortex-X2 3x2.50 GHz Cortex-A710 4x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0, Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Samsung Galaxy S23 FE Chính hãng 5G – Có Trả góp 0% tại cửa hàng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.