Siêu phẩm Honor Magic V3 (Snapdragon 8 Gen 3) – Giá ưu đãi, Trả góp 0%
30.949.000₫
30.949.000₫
Honor Magic V3 Chính hãng chip Snapdragon 8 Gen 3, Camera đẹp, màn hình xuất sắc, pin 5150mAh. Mua điện thoại gập Honor giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 315542
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51″, 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Honor Magic V3 Chính hãng
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (màn chính) LTPO OLED (màn phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Độ phân giải: | 2156 x 2344 pixels (màn chính) 1060 x 2376 pixels (màn phụ) |
Màn hình rộng: | 7.92 inches (màn chính) 6.43 inches (màn phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51″, 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 & 3×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×3.0 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Kích thước: | Mở ra: 156.6 x 145.3 x 4.35 mm hoặc 4.4 mm Gấp lại: 156.6 x 74.0 x 9.2 mm hoặc 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g hoặc 230 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 |
Kết nối khác: | NFC (NFC-SIM, HCE), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

7.989.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



3.989.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



5.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



6.989.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (màn chính) LTPO OLED (màn phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Độ phân giải: | 2156 x 2344 pixels (màn chính) 1060 x 2376 pixels (màn phụ) |
Màn hình rộng: | 7.92 inches (màn chính) 6.43 inches (màn phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Kích thước: | Mở ra: 156.6 x 145.3 x 4.35 mm hoặc 4.4 mm Gấp lại: 156.6 x 74.0 x 9.2 mm hoặc 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g hoặc 230 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 |
Kết nối khác: | NFC (NFC-SIM, HCE), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, MagicOS 8.0.1 được lên MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (màn chính) LTPO OLED (màn phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, Dolby Vision, 120Hz, 1800 nits (peak) 7.92 inches, 2.3K (2156 x 2344 pixels) Mật độ điểm ảnh ~402 ppi Kính dẻo: King Kong Rhinoceros Màn phụ: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 5000 nits (peak) 6.43 inches, Full HD+ (1060 x 2376 pixels), 402 ppi KÍnh: Nanocrystal glass 2.0 |
Độ phân giải: | 2156 x 2344 pixels (màn chính) 1060 x 2376 pixels (màn phụ) |
Màn hình rộng: | 7.92 inches (màn chính) 6.43 inches (màn phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 40 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | Màn chính: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Màn phụ: 20 MP, f/2.2, 90˚, 21mm (góc rộng), 0.61µm Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập Khung nhôm; mặt lưng kính/sợi nylon Hỗ trợ bút cảm ứng stylus Kháng nước IPX8 (lngâm 2.5m trong 30 phút) |
Kích thước: | Mở ra: 156.6 x 145.3 x 4.35 mm hoặc 4.4 mm Gấp lại: 156.6 x 74.0 x 9.2 mm hoặc 9.3 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g hoặc 230 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5150 mAh Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 |
Kết nối khác: | NFC (NFC-SIM, HCE), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Honor Magic V3 (Snapdragon 8 Gen 3) – Giá ưu đãi, Trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.