Siêu phẩm Xiaomi Redmi K40 Gaming cũ giá siêu rẻ tại Hà Nội, Tp.HCM và Đà Nẵng
5.040.000₫ Giá gốc là: 5.040.000₫.4.200.000₫Giá hiện tại là: 4.200.000₫.
Mua Xiaomi Redmi K40 Gaming Cũ chip Dimensity 1200 mạnh mẽ, rẻ nhất tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng. Phân phối Redmi K40 Gaming Cũ, BH lên tới 12 tháng, hỗ trợ Trả góp 0%.
SKU: 75971
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
CPU: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi K40 Gaming Edition Cũ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10 |
Nghe nhạc: | WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
CPU: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10 |
Nghe nhạc: | WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
CPU: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, MIUI 12.5 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP f/1.7 (góc rộng) 8 MP f/2.2 (góc siêu rộng), 2 MP f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 1200 5G (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 6-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 161.9 x 76.9 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5065 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 42ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10 |
Nghe nhạc: | WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Xiaomi Redmi K40 Gaming cũ giá siêu rẻ tại Hà Nội, Tp.HCM và Đà Nẵng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.