Vivo Y78m (t1) 5G – Pin 5000mAh, sạc 44W, giá cực hấp dẫn, trả góp linh hoạt
6.990.000₫ Giá gốc là: 6.990.000₫.6.687.000₫Giá hiện tại là: 6.687.000₫.
Mua điện thoại Vivo Y78m (t1) 5G Pin 5000mAh, sạc 44W giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Mua trả góp 0% Vivo Y78m t1, hỗ trợ trả góp qua thẻ tín dụng.
SKU: 64131
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
CPU: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y78m (t1) 5G (Pin 5000mAh, sạc 44W)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Độ phân giải: | 1080 x 2388 pixels |
Màn hình rộng: | 6.64 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p, 720p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x 2.2 GHz Cortex-A76 6x 2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Kích thước: | 164.06 x 76.17 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 3G WCDMA:B1/B5/B8; 3G CDMA2000:BC0; |
4G: | 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41; 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8/B28A; |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | WLAN 2.4G, WLAN 5G |
GPS: | GPS, GLONASS Galileo: E1, QZSS: L1 |
Bluetooth: | 5.1, SBC; AAC; aptX; aptX HD; LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

7.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



8.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-5%

Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
CPU: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Độ phân giải: | 1080 x 2388 pixels |
Màn hình rộng: | 6.64 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p, 720p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x 2.2 GHz Cortex-A76 6x 2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Kích thước: | 164.06 x 76.17 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 3G WCDMA:B1/B5/B8; 3G CDMA2000:BC0; |
4G: | 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41; 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8/B28A; |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | WLAN 2.4G, WLAN 5G |
GPS: | GPS, GLONASS Galileo: E1, QZSS: L1 |
Bluetooth: | 5.1, SBC; AAC; aptX; aptX HD; LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
CPU: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, tỷ lệ so với thân máy 91.06% 6.64 inches, Full HD+ (1080 x 2388 pixels) Tỷ lệ 19.9:9, mật độ điểm ảnh ~395 ppi Độ tương phản 1500:1 |
Độ phân giải: | 1080 x 2388 pixels |
Màn hình rộng: | 6.64 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4) ( độ sâu) Quay phim: 1080p, 720p |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p, 720p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p, 720p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x 2.2 GHz Cortex-A76 6x 2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6020 (7 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) Mali-G57 MC2 |
RAM: | 12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa với các họa tiết đặc trưng Mặt trước kính, màn hình đục lỗ Cảm biến vân tay cạnh bên Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Kích thước: | 164.06 x 76.17 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 44W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 3G WCDMA:B1/B5/B8; 3G CDMA2000:BC0; |
4G: | 4G TD-LTE:B34/B38/B39/B40/B41; 4G FDD-LTE:B1/B3/B5/B8/B28A; |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | WLAN 2.4G, WLAN 5G |
GPS: | GPS, GLONASS Galileo: E1, QZSS: L1 |
Bluetooth: | 5.1, SBC; AAC; aptX; aptX HD; LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo Y78m (t1) 5G – Pin 5000mAh, sạc 44W, giá cực hấp dẫn, trả góp linh hoạt”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.