Bảng giá Vivo Y100 5G – Snapdragon 695 5G: Chỉ từ….đồng, hỗ trợ Trả góp!
6.690.000₫ Giá gốc là: 6.690.000₫.4.689.000₫Giá hiện tại là: 4.689.000₫.
Vivo Y100 5G chip Snapdragon 695 5G, màn hình AMOLED 120Hz cong. Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng. Mua điện thoại Vivo giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 12277
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y100 5G (Snapdragon 695 5G)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.2 GHz Kryo 660 Gold 6×1.7 GHz Kryo 660 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 619 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.4 x 74.9 x 7.6 mm (Xanh dương và Xanh bạc hà) 164.4 x 74.9 x 7.5 mm (Đen) |
Trọng lượng (g): | 183 g (Xanh dương và Xanh bạc hà) 172 g (Đen) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-23%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



7.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



7.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Kryo 660 Gold 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 619 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.4 x 74.9 x 7.6 mm (Xanh dương và Xanh bạc hà) 164.4 x 74.9 x 7.5 mm (Đen) |
Trọng lượng (g): | 183 g (Xanh dương và Xanh bạc hà) 172 g (Đen) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Kryo 660 Gold 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Adreno 619 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 619 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng nhựa Màn hình đục lỗ, cong Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.4 x 74.9 x 7.6 mm (Xanh dương và Xanh bạc hà) 164.4 x 74.9 x 7.5 mm (Đen) |
Trọng lượng (g): | 183 g (Xanh dương và Xanh bạc hà) 172 g (Đen) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược có dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Vivo Y100 5G – Snapdragon 695 5G: Chỉ từ….đồng, hỗ trợ Trả góp!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.