Bảng giá Xiaomi POCO Pad Chính hãng – Sức mạnh của Snapdragon 7s Gen 2
9.180.000₫ Giá gốc là: 9.180.000₫.7.650.000₫Giá hiện tại là: 7.650.000₫.
Xiaomi POCO Pad chip Snapdragon 7s Gen 2, pin 10000mAh, màn hình 120Hz, 2.5K siêu nét. Mua máy tính bảng POCO Pad chính hãng rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Trả góp 0%.
SKU: 37563
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4×2.40 GHz & 4×1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi POCO Pad Chính hãng (Snapdragon 7s Gen 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4×2.40 GHz Cortex-A78 & 4×1.95 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4×2.40 GHz & 4×1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1.5TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 280 x 181.9 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 571 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4x2.40 GHz & 4x1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4x2.40 GHz & 4x1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1.5TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 280 x 181.9 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 571 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4x2.40 GHz & 4x1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits; 12.1 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.3 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.40 GHz Cortex-A78 & 4x1.95 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm); 8 nhân (4x2.40 GHz & 4x1.95 GHz); GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1.5TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, khung nhôm, mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 280 x 181.9 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 571 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 10.000 mAh; Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Xiaomi POCO Pad Chính hãng – Sức mạnh của Snapdragon 7s Gen 2”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.