Realme GT Neo 6 Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Trả Góp 0%
6.049.000₫
Realme GT Neo 6 cũ Đẹp 99%, bộ nhớ 12-256GB, 16-256GB nguyên bản. Mua điện thoại Realme GT Neo6 cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, Hỗ trợ trả góp 0%, BH 6 tháng
SKU: 445787
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Realme GT Neo 6 Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Trả Góp 0%
Realme GT Neo 6 cũ với tình trạng đẹp 99%, nguyên bản từ vỏ đến máy, đảm bảo chất lượng như mới. Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡ, đầy đủ phụ kiện đi kèm, sẵn sàng trải nghiệm mượt mà cùng hiệu năng flagship.
🔥 Ưu điểm nổi bật:
– Màn hình AMOLED 120Hz, hiển thị sắc nét, mượt mà.
– Chip Snapdragon mạnh mẽ, xử lý đa nhiệm cực nhanh.
– Camera chất lượng cao, chụp ảnh sáng tạo.
– Pin khỏe, sạc siêu nhanh, đáp ứng cả ngày dài.
💸 Giá cực tốt, hỗ trợ trả góp 0% linh hoạt qua thẻ tín dụng. Bảo hành 6-12 tháng, đổi trả 1-1 nếu lỗi.
📲 Liên hệ ngay để sở hữu Realme GT Neo 6 cũ cao cấp với mức giá hời!
📍 *Mobilecity – Uy tín, chất lượng, phục vụ tận tâm!*
*(Sản phẩm số lượng có hạn, ưu tiên khách đến trước!)*
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 4×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Realme GT Neo 6 cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8s Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.0 GHz Cortex-X4 4×2.8 GHz Cortex-A720 3×2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 4×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 162 x 75.1 x 8.7 mm |
Trọng lượng (g): | 191 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC, GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res Audio Hiệu ứng âm thanh OReality Audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-X4 4x2.8 GHz Cortex-A720 3x2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 162 x 75.1 x 8.7 mm |
Trọng lượng (g): | 191 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC, GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res Audio Hiệu ứng âm thanh OReality Audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1600nits (HBM), 6000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~450 ppi Màn hình chơi game SGS 5A |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (IMX882), f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Camera trước: | 32 MP (IMX615), f/2.5, 22mm (góc rộng) Panorama, ảnh AI Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, EIS/OIS (1080p@60fps) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-X4 4x2.8 GHz Cortex-A720 3x2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng cong, màn hình cong Kháng nước, bụi IP65 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 162 x 75.1 x 8.7 mm |
Trọng lượng (g): | 191 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc 1-50% trong 10 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC, GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res Audio Hiệu ứng âm thanh OReality Audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Realme GT Neo 6 Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Trả Góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.