OPPO Find X9 Ultra – Snapdragon 8 Elite 2: Giá cực kỳ hấp dẫn, Bảo hành 12 tháng
24.948.000₫
OPPO Find X9 Ultra chip Snapdragon 8 Elite 2, màn LTPO AMOLED 120Hz 2K, Camera 50MP 1 inch, pin khủng. Mua điện thoại Find X9 Ultra giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 349607
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1″, PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Find X9 Ultra (Snapdragon 8 Elite 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1″, PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, color spectrum sensor, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 5.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 840 (dự kiến) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



6.329.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1", PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1", PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, color spectrum sensor, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 5.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 840 (dự kiến) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1", PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 16, ColorOS 16 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.82 inches, QHD+ (1440 x 3168 pixels) |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (wide), kích thước 1", PDAF, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 3x, OIS 50 MP (tiềm vọng tele), zoom quang 6x, OIS 50 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K, 1080p; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, color spectrum sensor, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 5.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) 8 nhân lên tới 5.0 GHz GPU: Adreno 840 (dự kiến) |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 840 (dự kiến) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 120W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO Find X9 Ultra – Snapdragon 8 Elite 2: Giá cực kỳ hấp dẫn, Bảo hành 12 tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.