Samsung S22 Ultra cũ 5G: Màn 2K, Camera 108MP, Đẹp 99% – Giá Rẻ Nhất!
9.540.000₫ Giá gốc là: 9.540.000₫.7.950.000₫Giá hiện tại là: 7.950.000₫.
Điện thoại Samsung Galaxy S22 Ultra cũ 5G đẹp 99%, giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Samsung S22 Ultra Cũ uy tín, chất lượng. Hỗ trợ Trả góp 0%.
SKU: 13412
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Thiết kế: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy S22 Ultra cũ 5G (Màn 2K – Camera 108MP- 99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3088 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz 1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | QT: Adreno 730 EU: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Kích thước: | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 228 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – International 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

4.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



12.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Thiết kế: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3088 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz 1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | QT: Adreno 730 EU: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Kích thước: | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 228 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Thiết kế: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, được lên Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (tối đa) 6.8 inches, QHD+ (1440 x 3088 pixels) Corning Gorilla Glass Victus+ Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3088 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 230mm (tele kính tiềm vọng), dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto), dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 40 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz 1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản QT: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản EU: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | QT: Adreno 730 EU: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Hai mặt kính |
Kích thước: | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 228 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc không dây Qi/PMA 15W Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Samsung S22 Ultra cũ 5G: Màn 2K, Camera 108MP, Đẹp 99% – Giá Rẻ Nhất!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.