OPPO Reno14 F 5G Chính Hãng (Pin 6000mAh) – Giá Tốt, Bảo Hành 24 Tháng
10.449.000₫
OPPO Reno14 F 5G Chính hãng chip Snapdragon 6 Gen 1, Màn hình AMOLED 1 tỷ màu, Pin 6000mAh, OPPO AI. Mua điện thoại Reno14 F có AI giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 462437
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
OPPO Reno14 F 5G Chính Hãng (Pin 6000mAh) – Giá Tốt, Bảo Hành 24 Tháng
Nâng Tầm Trải Nghiệm Công Nghệ Với OPPO Reno14 F 5G Chính Hãng
Thương hiệu OPPO tiếp tục khẳng định đẳng cấp với chiếc smartphone OPPO Reno14 F 5G chính hãng, sở hữu viên pin khủng 6000mAh, hiệu năng mượt mà cùng thiết kế sang trọng. Đặc biệt, sản phẩm được bảo hành 24 tháng, cam kết chất lượng và giá thành cạnh tranh nhất thị trường.
### Nổi Bật Với Viên Pin 6000mAh
– Thỏa sức sử dụng cả ngày dài nhờ dung lượng pin 6000mAh, hỗ trợ sạc nhanh tiện lợi.
– Công nghệ AI Tiết Kiệm Pin tối ưu hiệu suất, kéo dài thời gian sử dụng.
### Hiệu Năng 5G Mượt Mà
– Chip xử lý mạnh mẽ, kết nối 5G siêu tốc cho trải nghiệm lướt web, chơi game hay xem phim không giật lag.
– Bộ nhớ lớn, thoải mái lưu trữ hình ảnh, video và ứng dụng yêu thích.
### Thiết Kế Thời Thượng, Màn Hình Sắc Nét
– Màn hình AMOLED chuẩn FHD+, màu sắc chân thực, độ sáng cao.
– Thiết kế mỏng nhẹ, hoàn thiện từ chất liệu cao cấp, sang trọng và đẳng cấp.
### Camera Chuyên Nghiệp – Bắt Trọn Mọi Khoảnh Khắc
– Hệ thống camera đa tiêu cự với độ phân giải cao, hỗ trợ đa dạng chế độ chụp.
– Công nghệ AI Camera tự động tối ưu ánh sáng, màu sắc cho bức ảnh hoàn hảo.
### Bảo Hành 24 Tháng – An Tâm Sử Dụng
OPPO Reno14 F 5G chính hãng được bảo hành 24 tháng tại các trung tâm uy tín, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
📌 Ưu Đãi Đặc Biệt: Giá bán cực tốt, kèm nhiều quà tặng hấp dẫn khi mua ngay hôm nay!
Đừng bỏ lỡ smartphone đáng mua nhất phân khúc! Liên hệ ngay để sở hữu OPPO Reno14 F 5G chính hãng với mức giá ưu đãi!
🔹 Hotline: [Số điện thoại] 🔹 Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng/website] 🔹 Khuyến mãi áp dụng có hạn!
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74″, 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4×2.2 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Reno14 F 5G Chính hãng (Pin 6000mAh – AI)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2372 pixels |
Màn hình rộng: | 6.57 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74″, 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4×2.2 GHz Cortex-A78 4×1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4×2.2 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158.12 x 74.97 x 7.78 mm (Xanh dương) 158.12 x 74.97 x 7.69mm (Hồng) 158.12 x 74.97 x 7.74mm (Xanh lá) |
Trọng lượng (g): | 180 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – version 1 HSDPA 850 / 900 / 2100 – version 2 HSDPA 900 / 2100 – version 2 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự










Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4x2.2 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2372 pixels |
Màn hình rộng: | 6.57 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.2 GHz Cortex-A78 4x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4x2.2 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158.12 x 74.97 x 7.78 mm (Xanh dương) 158.12 x 74.97 x 7.69mm (Hồng) 158.12 x 74.97 x 7.74mm (Xanh lá) |
Trọng lượng (g): | 180 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1 HSDPA 850 / 900 / 2100 - version 2 HSDPA 900 / 2100 - version 2 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4x2.2 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 600 nits (typ), 1400 nits (HBM) 6.57 inches, Full HD+ (1080 x 2372 pixels) Mật độ điểm ảnh ~397 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2372 pixels |
Màn hình rộng: | 6.57 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.74", 0.8µm, AF Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.2 GHz Cortex-A78 4x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (4x2.2 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 710 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 710 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Kháng nước, bụi IP68/IP69 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158.12 x 74.97 x 7.78 mm (Xanh dương) 158.12 x 74.97 x 7.69mm (Hồng) 158.12 x 74.97 x 7.74mm (Xanh lá) |
Trọng lượng (g): | 180 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 45W, PD2, QC2.0, 44W PPS Hỗ trợ sạn ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - version 1 HSDPA 850 / 900 / 2100 - version 2 HSDPA 900 / 2100 - version 2 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO Reno14 F 5G Chính Hãng (Pin 6000mAh) – Giá Tốt, Bảo Hành 24 Tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.