Samsung Galaxy S23 FE Cũ (99.9%) – Quay phim 8K: Giá cực hấp dẫn!
7.749.000₫ 7.049.000₫
Samsung Galaxy S23 FE Cũ 99.9% hiệu năng mạnh mẽ, màn hình hiển thị xuất sắc, quay phim 8K. Mua Samsung S23 FE 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 75197
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy S23 FE Cũ (99.9% – Quay phim 8K)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Bản Mỹ: 1×3.00 GHz Cortex-X2 & 3×2.50 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510 Bản Quốc tế: 1×2.8 GHz Cortex-X2 & 3×2.50 GHz Cortex-A710 & 4×1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Bản Mỹ: Adreno 730 Bản Quốc tế: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 – International |
Loại Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Khe gắn Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

4.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-13%

Còn hàng - Giao nhanh


-10%

Còn hàng - Giao nhanh



7.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-11%

Còn hàng - Giao nhanh



199.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Bản Mỹ: 1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 Bản Quốc tế: 1x2.8 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Bản Mỹ: Adreno 730 Bản Quốc tế: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Khe gắn Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1450 nits (tối đa) 6.4 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~403 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.4 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (tele), PDAF, zoom quang 3x, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 10 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Bản Mỹ: 1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 Bản Quốc tế: 1x2.8 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản Mỹ: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 Bản Quốc tế: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1x2.8 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Bản Mỹ: Adreno 730 Bản Quốc tế: Xclipse 920 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong nhẹ Hai mặt kính phẳng Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 158 x 76.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4500 mAh Sạc nhanh 25W, PD3.0 Sạc 50% trong 30 ph (QC) Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Khe gắn Sim: | 1 Nano SIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM Hoặc 2 SIM (2 Nano SIM hoặc 1 SIM Nano + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Samsung Galaxy S23 FE Cũ (99.9%) – Quay phim 8K: Giá cực hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.