Vivo Y300 5G – Dimensity 6300, Pin 6500mAh: Giá ưu đãi, Trả góp 0%
4.500.000₫ Giá gốc là: 4.500.000₫.3.750.000₫Giá hiện tại là: 3.750.000₫.
Vivo Y300 5G chip Dimensity 6300, Màn AMOLED 120Hz, camera 50MP. Mua điện thoại Vivo cấu hình cao giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. BH 12 tháng, hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 292901
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2×2.4 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y300 5G (Dimensity 6300 – Pin 6500mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.4 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2×2.4 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 163.6 x 76.2 x 7.8 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, 2 băng tần |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio 3D Panoramic Audio speaker (91.7dB) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

7.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-5%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



7.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 163.6 x 76.2 x 7.8 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, 2 băng tần |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio 3D Panoramic Audio speaker (91.7dB) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, 1300 nits (HBM), 1800 nits (peak) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~388 ppi Kính Strengthened |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.1 (góc rộng), Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhựa Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 163.6 x 76.2 x 7.8 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6500 mAh Sạc nhanh 44W Sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, 2 băng tần |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio 3D Panoramic Audio speaker (91.7dB) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo Y300 5G – Dimensity 6300, Pin 6500mAh: Giá ưu đãi, Trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.