Khuyến mãi siêu hấp dẫn: Bảng giá Xiaomi Redmi Note 13 Cũ 5G chỉ còn một khoảng 99% như mới!
3.750.000₫ Giá gốc là: 3.750.000₫.2.949.000₫Giá hiện tại là: 2.949.000₫.
Xiaomi Redmi Note 13 Cũ chip Dimensity 6080, Màn AMOLED 120Hz 1 tỷ màu. Mua điện thoại Redmi Note 13 99% giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, có trả góp thẻ tín dụng 0%.
SKU: 82424
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2×2.4 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi Note 13 Cũ (99% – Màn AMOLED 120Hz 1 tỷ màu)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.4 GHz Cortex-A76 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2×2.4 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 161.1 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.4 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 161.1 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9; Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.7 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.4 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) 8 nhân (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa Kính trước Corning Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 161.1 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Khuyến mãi siêu hấp dẫn: Bảng giá Xiaomi Redmi Note 13 Cũ 5G chỉ còn một khoảng 99% như mới!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.