Vivo iQOO Z5 – Sức mạnh Chip Snap 778G giá rẻ tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng
6.950.000₫ Giá gốc là: 6.950.000₫.6.449.000₫Giá hiện tại là: 6.449.000₫.
Địa chỉ bán Vivo iQOO Z5 Uy tín, giá rẻ tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng. Đại lý Ủy quyền Vivo iQOO Z5 chính hãng tại Việt Nam.
SKU: 77530
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97″, 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4×2.4 GHz Kryo 670 & 4×1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo iQOO Z5 (Snap 778G)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ. |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Độ phân giải: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97″, 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4×2.4 GHz Kryo 670 & 4×1.8 GHz Kryo 670) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4×2.4 GHz Kryo 670 & 4×1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 642L |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 164.7 x 76.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | Nano-SIM, dual stand-by |
Khe gắn Sim: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



8.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



6.749.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ. |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Độ phân giải: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 642L |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 164.7 x 76.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | Nano-SIM, dual stand-by |
Khe gắn Sim: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, Funtouch 12 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ. |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Độ phân giải: | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 650 nits (typ) 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2400 pixels, 20:9 (~395 ppi) Kính cường lực Panda Glass |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670) GPU: Adreno 642L |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 642L |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 164.7 x 76.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 44W, 50% in 26 phút (theo quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | Nano-SIM, dual stand-by |
Khe gắn Sim: | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo iQOO Z5 – Sức mạnh Chip Snap 778G giá rẻ tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.