Vivo iQOO 13 cũ (99% – Snapdragon 8 Elite) giá siêu rẻ, Bảo hành 6 tháng
13.920.000₫ Giá gốc là: 13.920.000₫.11.600.000₫Giá hiện tại là: 11.600.000₫.
Vivo iQOO 13 cũ đẹp 99%, nguyên bản 100% | 12-256GB | 16-256GB | 12-512GB | 16-512GB. Mua điện thoại iQOO cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 348726
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76″, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS 100% pin trong 30 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 RGB LED xung quanh cụm camera |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo iQOO 13 cũ (99% – Snapdragon 8 Elite)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO 8T AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76″, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ |
Kích thước: | 163.4 x 76.7 x 7.99 mm (Trắng) 163.4 x 76.7 x 8.13 mm (Xám, Đen và Xanh) |
Trọng lượng (g): | 207 g (Trắng) 213 g (Xám, Đen và Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (360˚), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) Tỷ lệ 19.8: 9, mật độ điểm ảnh ~510 ppi Chế độ bảo vệ mắt Kính bảo vệ Crystal Optical |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76", AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS 100% pin trong 30 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 RGB LED xung quanh cụm camera |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO 8T AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) Tỷ lệ 19.8: 9, mật độ điểm ảnh ~510 ppi Chế độ bảo vệ mắt Kính bảo vệ Crystal Optical |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76", AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 RGB LED xung quanh cụm camera |
Kích thước: | 163.4 x 76.7 x 7.99 mm (Trắng) 163.4 x 76.7 x 8.13 mm (Xám, Đen và Xanh) |
Trọng lượng (g): | 207 g (Trắng) 213 g (Xám, Đen và Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS 100% pin trong 30 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (360˚), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) Tỷ lệ 19.8: 9, mật độ điểm ảnh ~510 ppi Chế độ bảo vệ mắt Kính bảo vệ Crystal Optical |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76", AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS 100% pin trong 30 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 RGB LED xung quanh cụm camera |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, OriginOS 5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO 8T AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) Tỷ lệ 19.8: 9, mật độ điểm ảnh ~510 ppi Chế độ bảo vệ mắt Kính bảo vệ Crystal Optical |
Độ phân giải: | 1440 x 3168 pixels |
Màn hình rộng: | 6.82 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x, zoom kỹ thuật số 30x 50 MP, f/2.0 (góc siêu rộng), 1/2.76", AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X Ultra |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính bo cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 RGB LED xung quanh cụm camera |
Kích thước: | 163.4 x 76.7 x 7.99 mm (Trắng) 163.4 x 76.7 x 8.13 mm (Xám, Đen và Xanh) |
Trọng lượng (g): | 207 g (Trắng) 213 g (Xám, Đen và Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6150 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PPS 100% pin trong 30 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (360˚), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo iQOO 13 cũ (99% – Snapdragon 8 Elite) giá siêu rẻ, Bảo hành 6 tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.