Honor GT cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Gen 3) giá rẻ, BH 6 tháng
5.749.000₫
5.749.000₫
Honor GT cũ Đẹp 99% | 12-256GB | 16-256GB | 16-256GB| nguyên bản 100%. Mua điện thoại Honor cũ giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, Hỗ trợ trả góp 0%, BH 6 tháng.
SKU: 391453
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút Sạc ngược (dây) 5W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng Kháng nước, bụi IP65 Nhận dạng khuôn mặt 2D Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Honor GT cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) |
Độ phân giải: | 1200 x 2664 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 & 3×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×3.0 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng |
Kích thước: | 161 x 74.2 x7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band (2.4GHz và 5GHz), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh



5.849.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~435 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút Sạc ngược (dây) 5W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng Kháng nước, bụi IP65 Nhận dạng khuôn mặt 2D Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~435 ppi |
Độ phân giải: | 1200 x 2664 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng Kháng nước, bụi IP65 Nhận dạng khuôn mặt 2D Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 161 x 74.2 x7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút Sạc ngược (dây) 5W |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band (2.4GHz và 5GHz), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~435 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút Sạc ngược (dây) 5W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng Kháng nước, bụi IP65 Nhận dạng khuôn mặt 2D Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR, 1200nits (HBM) 4000 nits (peak) 6.7 inches, 1.5K (1200 x 2664 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~435 ppi |
Độ phân giải: | 1200 x 2664 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.95 (góc rộng), PDAF, OIS, EIS 12 MP, f/2.2 ( góc siêu rộng) Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng Kháng nước, bụi IP65 Nhận dạng khuôn mặt 2D Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 161 x 74.2 x7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 5300 mAh Sạc nhanh 100W, 60% pin 15 phút Sạc ngược (dây) 5W |
Pin có thể tháo rời: | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band (2.4GHz và 5GHz), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Honor GT cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Gen 3) giá rẻ, BH 6 tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.