Xiaomi 14T Cũ Chính Hãng – Đẹp 99% | Dimensity 8300 Ultra | Giá Rẻ Nhất Thị Trường
8.799.000₫
Xiaomi 14T cũ Chính hãng Đẹp 99% – nguyê bản 100%, đủ bộ nhớ 12-256GB, 12-512GB, 16-512GB. Mua điện thoại Xiaomi cũ, Trả góp 0% tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 476965
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Xiaomi 14T Cũ Chính Hãng – Đẹp 99% | Dimensity 8300 Ultra | Giá Rẻ Nhất Thị Trường
Bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone cao cấp với mức giá hấp dẫn? Xiaomi 14T cũ chính hãng là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Sản phẩm được bảo hành uy tín, nguyên bản 100% và tình trạng đẹp 99% như mới, đảm bảo chất lượng vượt trội.
### Đặc điểm nổi bật:
✔ Hiệu năng mạnh mẽ: Trang bị chip Dimensity 8300 Ultra, xử lý mượt mà mọi tác vụ từ game nặng đến đa nhiệm.
✔ Màn hình sắc nét: Màn hình AMOLED 120Hz, màu sắc chân thực, trải nghiệm hình ảnh sống động.
✔ Camera chuyên nghiệp: Hệ thống camera đa ống kính, hỗ trợ chụp đêm ấn tượng và quay video 4K.
✔ Pin khủng, sạc nhanh: Viên pin dung lượng lớn kèm sạc siêu nhanh, đáp ứng cả ngày dài.
✔ Thiết kế sang trọng: Vỏ nguyên bản, không móp méo, cảm giác cầm chắc chắn và cao cấp.
### Cam kết từ chúng tôi:
✅ Bảo hành 12 tháng – Đổi trả 1:1 nếu lỗi phần cứng.
✅ Kiểm tra kỹ thuật miễn phí trước khi mua.
✅ Giá tốt nhất thị trường, kèm ưu đãi hấp dẫn khi mua kèm phụ kiện.
📢 Ưu đãi đặc biệt: Giảm ngay 5% khi thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản!
Đừng bỏ lờ cơ hội sở hữu Xiaomi 14T chính hãng giá rẻ – Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt hàng nhanh nhất! 🚀
📞 Hotline: [Số điện thoại] 🏠 Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng] 🌐 Website: [Link website]
*Hàng có hạn – Nhanh tay lựa chọn ngay hôm nay!*
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06″, 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.35 GHz & 3×3.20 GHz & 4×2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 14T cũ Chính hãng (Đẹp 99% – Dimensity 8300 Ultra)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06″, 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.35 GHz Cortex-A715 3×3.20 GHz Cortex-A715 4×2.20 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.35 GHz & 3×3.20 GHz & 4×2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.5 x 75.1 x 7.8 mm / 8.0 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g / 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | NavIC GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.20 GHz & 4x2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz Cortex-A715 3x3.20 GHz Cortex-A715 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.20 GHz & 4x2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.5 x 75.1 x 7.8 mm / 8.0 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g / 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | NavIC GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.20 GHz & 4x2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz Cortex-A715 3x3.20 GHz Cortex-A715 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.20 GHz & 4x2.20 GHz) GPU: Mali G615-MC6 AI: MediaTek NPU 780 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB,UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính phẳng(Titan Xanh, Titan Xám và Titan Đen) Hoặc mặt lưng da phẳng (Xanh Chanh) Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.5 x 75.1 x 7.8 mm / 8.0 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g / 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% pin trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano Hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | NavIC GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi 14T Cũ Chính Hãng – Đẹp 99% | Dimensity 8300 Ultra | Giá Rẻ Nhất Thị Trường”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.