🌟 Siêu khuyến mãi! Bảng giá OPPO A76 Cũ (Màn 90Hz) cực rẻ, BH Vàng 6-12 tháng chỉ từ… 📱🔥
2.750.000₫ Giá gốc là: 2.750.000₫.2.749.000₫Giá hiện tại là: 2.749.000₫.
Địa chỉ mua điện thoại OPPO A76 Cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%, BH dài hạn. Điện thoại OPPO A76 chip Snapdragon 680, màn 90Hz, sạc nhanh 33W.
SKU: 6667
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4×2.4 GHz & 4×1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO A76 Cũ (Màn 90Hz – 99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4×2.4 GHz Kryo 265 Gold 4×1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4×2.4 GHz & 4×1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Kích thước: | 164.4 x 75.7 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 189 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Kích thước: | 164.4 x 75.7 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 189 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, ColorOS 11.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) 8 nhân (4x2.4 GHz & 4x1.9 GHz) GPU: Adreno 610 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa giả kính bo cong |
Kích thước: | 164.4 x 75.7 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 189 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh SuperVOOC 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “🌟 Siêu khuyến mãi! Bảng giá OPPO A76 Cũ (Màn 90Hz) cực rẻ, BH Vàng 6-12 tháng chỉ từ… 📱🔥”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.