OnePlus 13T Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng
11.049.000₫
OnePlus 13T cũ Đẹp 99% đủ bộ nhớ, 12-256GB, 16-256GB, 12-512GB, 16-512GB. Mua điện thoại OnePlus cũ giá rẻ, Trả góp 0, BH 6 tháng tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 471237
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
OnePlus 13T Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng
Giới thiệu sản phẩm:
Bạn đang tìm kiếm một chiếc flagship mạnh mẽ nhưng với mức giá hấp dẫn? OnePlus 13T cũ là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Sản phẩm được bảo hành 6 tháng, đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian.
### Đặc điểm nổi bật:
✔ Tình trạng 99% – Máy như mới, hoạt động mượt mà, không trầy xước, màn hình sắc nét.
✔ Nguyên bản – Chưa qua sửa chữa, thay thế linh kiện, đảm bảo độ bền và hiệu năng tối ưu.
✔ Hiệu năng vượt trội – Chip Snapdragon mới nhất, RAM lớn, hỗ trợ đa nhiệm mượt mà.
✔ Pin khỏe, sạc siêu nhanh – Thỏa mãn nhu cầu sử dụng cả ngày.
✔ Hỗ trợ bảo hành 6 tháng – An tâm sử dụng, đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
### Ưu đãi hấp dẫn:
🎁 Giá cực tốt, rẻ hơn thị trường 20-30%.
🎁 Tặng kèm ốp lưng, cáp sạc chính hãng.
🎁 Hỗ trợ trả góp lãi suất 0%.
Nhanh tay liên hệ ngay để sở hữu chiếc OnePlus 13T cũ chất lượng cao với mức giá siêu tiết kiệm!
📞 Hotline: [Số điện thoại] 📍 Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng] 🌐 Website: [Website (nếu có)]
*OnePlus 13T cũ – Flagship đẳng cấp, giá không thể tốt hơn!*
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz + 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OnePlus 13T cũ (Đẹp 99% – Nguyên bản)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Độ phân giải: | 1216 x 2640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz + 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 150.8 x 71.7 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép (hoặc 3 băng tần), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz + 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Độ phân giải: | 1216 x 2640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz + 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 150.8 x 71.7 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép (hoặc 3 băng tần), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz + 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) 6.32 inches, 1.5K (1216 x 2640 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Kính Crystal Shield |
Độ phân giải: | 1216 x 2640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0 (telephoto), zoom 2x, PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz + 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung hợp kim nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Kháng nước, bụi IP65 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 150.8 x 71.7 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6260 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD, 18W QC Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM Hoặc 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép (hoặc 3 băng tần), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OnePlus 13T Cũ (Đẹp 99% – Nguyên Bản) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.