iPad Gen 5 cũ giá rẻ – Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
4.950.000₫ Giá gốc là: 4.950.000₫.3.149.000₫Giá hiện tại là: 3.149.000₫.
iPad Gen 5 cũ giá Rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua máy tính bảng iPad 9.7" 2017 cũ hình thức 99,9% đẹp như mới, Bảo hành 6-12 tháng, Trả góp lãi suất thấp.
SKU: 59818
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
CPU: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 32-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Xem thêm cấu hình chi tiết
iPad Gen 5 cũ (iPad 9.7″ 2017)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 9.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Face detection, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.84 GHz (Twister) |
Số nhân: | 2 nhân |
Chipset: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GT7600 (6 lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 32-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 469 g (Wifi) / 478 g (LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100; CDMA2000 1xEV-DO (chỉ có ở bản LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 (chỉ có ở bản LTE) |
Loại Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có ở bản LTE) |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
CPU: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 32-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 9.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Face detection, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.84 GHz (Twister) |
Số nhân: | 2 nhân |
Chipset: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GT7600 (6 lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 32-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 469 g (Wifi) / 478 g (LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100; CDMA2000 1xEV-DO (chỉ có ở bản LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 (chỉ có ở bản LTE) |
Loại Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có ở bản LTE) |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
CPU: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 32-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 10.3; được lên iPadOS 16.4.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 9.7 inches (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 4:3; Kính chống trầy xước phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 9.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước: | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn); Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp ảnh toàn cảnh; Quay phim: 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Face detection, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.84 GHz (Twister) |
Số nhân: | 2 nhân |
Chipset: | Apple A9 (14 nm) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GT7600 (6 lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 32-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm |
Kích thước: | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 469 g (Wifi) / 478 g (LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 8827 mAh (32.9 Wh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100; CDMA2000 1xEV-DO (chỉ có ở bản LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 (chỉ có ở bản LTE) |
Loại Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM, Nano SIM (chỉ có ở bản LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có ở bản LTE) |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “iPad Gen 5 cũ giá rẻ – Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.