Chỉ với Honor Magic7 Pro (Snapdragon 8 Elite) – Trả góp 0%, Sở hữu ngay với giá cực kỳ hấp dẫn!
23.940.000₫ Giá gốc là: 23.940.000₫.19.950.000₫Giá hiện tại là: 19.950.000₫.
Honor Magic7 Pro chip Snapdragon 8 Elite, Camera tele 200MP, selfie 50MP, có Face ID, Pin lớn 5850 mAh. Mua điện thoại Honor cao cấp giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 307111
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3″, 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4″, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88″, 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93″, 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc – Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Honor Magic7 Pro (Snapdragon 8 Elite – Camera tele 200MP)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Độ phân giải: | 1280 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3″, 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4″, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88″, 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93″, 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc – Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Kích thước: | 162.7 x 77.1 x 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép âm thanh nổi biên độ lớn |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (HCE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



4.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



31.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



12.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc - Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Độ phân giải: | 1280 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc - Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Kích thước: | 162.7 x 77.1 x 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép âm thanh nổi biên độ lớn |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (HCE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc - Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1280 x 2800 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh HDR Kính bảo vệ Giant rhino |
Độ phân giải: | 1280 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (góc rộng), 1/1.3", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 69mm (tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF TOF 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc - Face ID) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Laser AF, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68/IP69 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Kích thước: | 162.7 x 77.1 x 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 5850 mAh Sạc nhanh 100W Sạc không dây 80W Sạc ngược 5W (dây); sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép âm thanh nổi biên độ lớn |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC (HCE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Chỉ với Honor Magic7 Pro (Snapdragon 8 Elite) – Trả góp 0%, Sở hữu ngay với giá cực kỳ hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.