iPad Mini 5 cũ (iPad Mini 2019 – Pin lên tới 10h) – Giá cực kỳ hấp dẫn
7.550.000₫ Giá gốc là: 7.550.000₫.5.649.000₫Giá hiện tại là: 5.649.000₫.
Máy tính bảng iPad Mini 5 cũ giá rẻ, bảo hành tốt nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua iPad Mini (2019) cũ hiệu năng mượt mà, ổn định, thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ trả góp 0%
SKU: 33182
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
CPU: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2×2.5 GHz + 4×1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
iPad Mini 5 cũ (iPad Mini 2019 – Pin lên tới 10h)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.5 GHz + 4×1.6 GHz |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2×2.5 GHz + 4×1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 300.5g (Wifi) / 308.2g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 – A2126 |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
CPU: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 300.5g (Wifi) / 308.2g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - A2126 |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
CPU: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 16.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, (1536 x 2048 pixels), tỉ lệ 4:3; Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn) AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A12 Bionic (7 nm); 6 nhân (2x2.5 GHz + 4x1.6 GHz); Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
RAM: | 3GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (4-lõi đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung và mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (chỉ thế hệ thứ nhất) |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 300.5g (Wifi) / 308.2g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - A2126 |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS (chỉ có ở bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “iPad Mini 5 cũ (iPad Mini 2019 – Pin lên tới 10h) – Giá cực kỳ hấp dẫn”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.