OnePlus Ace 5 (99%) – Snapdragon 8 Gen 3 – Giá Tốt, Trả Góp 0%
7.149.000₫
OnePlus Ace 5 cũ đẹp 99%, nguyên zin |12-256GB|16-256GB|12-512GB|16-512GB|. Mua điện thoại OnePlus cũ giá rẻ nhất, trả góp 0% tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 422231
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
OnePlus Ace 5 (99%) – Snapdragon 8 Gen 3 – Giá Tốt, Trả Góp 0%
Giới thiệu sản phẩm:
Chiếc OnePlus Ace 5 (99%) với hiệu năng vượt trội nhờ vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3, mang đến trải nghiệm mượt mà cho mọi tác vụ từ giải trí đến công việc. Máy còn nguyên vẹn 99% như mới, đảm bảo chất lượng hoàn hảo với mức giá cực kỳ hấp dẫn.
Ưu điểm nổi bật:
✔️ Cấu hình khủng: Snapdragon 8 Gen 3, RAM lớn, hiệu năng đỉnh cao.
✔️ Tình trạng như mới: 99%, đầy đủ phụ kiện, bảo hành uy tín.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0%: Mua ngay, trả chậm không lãi suất.
✔️ Giá tốt nhất thị trường: Tiết kiệm hơn so với hàng mới.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu flagship mạnh mẽ với mức giá siêu ưu đãi! Liên hệ ngay để đặt hàng hoặc trải nghiệm trực tiếp.
📞 Hotline: [Số điện thoại] 🏪 Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng] 🌐 Website: [Link website (nếu có)]
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3″, 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OnePlus Ace 5 cũ (99% – Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3″, 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 3×3.2 GHz Cortex-A720 2×3.0 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | 161.7 x 75.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 206 g (Đen, Titan) 223 g (Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không (jack 3.5 mm) Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự










Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | 161.7 x 75.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 206 g (Đen, Titan) 223 g (Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không (jack 3.5 mm) Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | 161.7 x 75.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 206 g (Đen, Titan) 223 g (Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không (jack 3.5 mm) Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OnePlus Ace 5 (99%) – Snapdragon 8 Gen 3 – Giá Tốt, Trả Góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.