Xiaomi Redmi K70E (Dimensity 8300 Ultra) – Bảng giá và ưu đãi trả góp 0%
6.780.000₫ Giá gốc là: 6.780.000₫.5.650.000₫Giá hiện tại là: 5.650.000₫.
Xiaomi Redmi K70E xách tay chính hãng chạy Dimensity 8300 Ultra, hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Mua điện thoại Xiaomi K70E giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 14678
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi K70E (Dimensity 8300 Ultra)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-27%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (tốc độ 8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 90W, PD3.0, QC2 Sạc 100% pin trong 34 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Redmi K70E (Dimensity 8300 Ultra) – Bảng giá và ưu đãi trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.