Vivo iQOO Pad (Dimensity 9000 Plus) – Bảng giá rẻ nhất, có khả năng trả góp hấp dẫn
7.949.000₫
7.949.000₫
Vivo iQOO Pad chip Dimensity 9000 Plus, pin 10.000mAh, màn 144Hz. Hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Mua máy tính bảng iQOO giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 49286
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1×3.2 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo iQOO Pad (Dimensity 9000 Plus)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Độ phân giải: | 1968 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz Cortex-X2 & 3×2.85 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1×3.2 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Kích thước: | 266 x 191.6 x 6.6 mm |
Trọng lượng (g): | 585 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không có jack 3.5 mm; Loa âm thanh nổi (4 loa) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, đầu nối từ tính |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Độ phân giải: | 1968 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Kích thước: | 266 x 191.6 x 6.6 mm |
Trọng lượng (g): | 585 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không có jack 3.5 mm; Loa âm thanh nổi (4 loa) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, đầu nối từ tính |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, OriginOS 3 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, 600 nits; 12.1 inches, 1968 x 2800 pixels; Mật độ điểm ảnh ~283 ppi |
Độ phân giải: | 1968 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 12.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, 21mm, 112˚ (góc siêu rộng), AF; 2 MP, f/2.4 (macro); Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000+ (4 nm); 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz); GPU: Mali-G710 MC10 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút Stylus (từ tính) |
Kích thước: | 266 x 191.6 x 6.6 mm |
Trọng lượng (g): | 585 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 10000 mAh; Sạc nhanh 44W; Sạc ngược không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | Không |
4G: | Không |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không có jack 3.5 mm; Loa âm thanh nổi (4 loa) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, đầu nối từ tính |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo iQOO Pad (Dimensity 9000 Plus) – Bảng giá rẻ nhất, có khả năng trả góp hấp dẫn”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.