OPPO A18 Chính hãng (Helio G85) giá rẻ, BH 12 tháng, Trả góp 0%
2.349.000₫
2.349.000₫
OPPO A18 Chính hãng chip Helio G85, camera kép sắc nét, màn IPS LCD 90Hz. Mua điện thoại OPPO giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, BH 12 tháng Chính hãng, có Trả góp 0%.
SKU: 384556
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình phẳng giọt nước Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân cạnh bên |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO A18 Chính hãng (Helio G85)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng |
Kích thước: | 163.7 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 188 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (4G) |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

2.819.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



6.329.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-49%

Còn hàng - Giao nhanh


-2%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình phẳng giọt nước Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình phẳng giọt nước Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân cạnh bên |
Kích thước: | 163.7 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 188 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (4G) |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình phẳng giọt nước Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 720 nits (peak) 6.56 inches, HD+ (720 x 1612 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~269 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1612 pixels |
Màn hình rộng: | 6.56 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), AF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6769 Helio G85 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 61.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Màn hình phẳng giọt nước Kháng nước, bụi IP54 Cảm biến vân cạnh bên |
Kích thước: | 163.7 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 188 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc cơ bản 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (4G) |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO A18 Chính hãng (Helio G85) giá rẻ, BH 12 tháng, Trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.