Realme GT5 5G với Snapdragon 8 Gen 2 – Giá cực kỳ hấp dẫn, Bảo hành chất lượng tốt nhất
10.980.000₫ Giá gốc là: 10.980.000₫.9.150.000₫Giá hiện tại là: 9.150.000₫.
Realme GT5 5G chạy Snapdragon 8 Gen 2, sạc 240W. Hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Mua điện thoại Realme GT 5 cao cấp giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 39476
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 – 240W) 12-16 GB (bản 2 – 150W) LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB (bản 2 – 150W), 1TB (bản 1 – 240W) UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Thiết kế: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Realme GT5 5G (Snapdragon 8 Gen 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1240 x 2772 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 – 240W) 12-16 GB (bản 2 – 150W) LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB (bản 2 – 150W), 1TB (bản 1 – 240W) UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Kích thước: | 163.13 x 75.38 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



15.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-12%

Còn hàng - Giao nhanh



3.014.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-13%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



3.759.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 - 240W) 12-16 GB (bản 2 - 150W) LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB (bản 2 - 150W), 1TB (bản 1 - 240W) UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Thiết kế: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1240 x 2772 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 - 240W) 12-16 GB (bản 2 - 150W) LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB (bản 2 - 150W), 1TB (bản 1 - 240W) UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Kích thước: | 163.13 x 75.38 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 - 240W) 12-16 GB (bản 2 - 150W) LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB (bản 2 - 150W), 1TB (bản 1 - 240W) UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Thiết kế: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.74 inches, 1.5K (1240 x 2772 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1240 x 2772 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50MP, Sony IMX890, f/1.9, 24mm, 84.4° (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, 22mm (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm, 82.3° (góc rộng) HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 24GB (bản 1 - 240W) 12-16 GB (bản 2 - 150W) LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB (bản 2 - 150W), 1TB (bản 1 - 240W) UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Bo cong cạnh, mặt lưng và góc Khung kim loại Mặt lưng kính |
Kích thước: | 163.13 x 75.38 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Bản 1: Li-Po 4600 mAh Sạc siêu nhanh 240W Sạc trong 30 giây, đàm thoại 2 giờ (QC) Bản 2: Li-Po 5240 mAh Sạc siêu nhanh 150W Sạc 1-50% trong 7 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Realme GT5 5G với Snapdragon 8 Gen 2 – Giá cực kỳ hấp dẫn, Bảo hành chất lượng tốt nhất”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.