– Sony Xperia 5 IV: Trải nghiệm tuyệt vời với Snapdragon 8 Gen 1 và pin 5000mAh
22.794.000₫ Giá gốc là: 22.794.000₫.18.995.000₫Giá hiện tại là: 18.995.000₫.
Điện thoại Sony Xperia 5 IV (5 Mark 4) 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Xperia 5 IV Snapdragon 8 Gen 1, pin 5000mAh giá rẻ, hỗ trợ Trả góp 0%.
SKU: 10976
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Sony Xperia 5 IV (5 Mark 4) 5G (Snapdragon 8 Gen 1, pin 5000mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Kích thước: | 156 x 67 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 172 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Asia |
Loại Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-31%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Kích thước: | 156 x 67 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 172 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12 được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (telephoto), f/2.8, 105mm (telephoto), Dual Pixel PDAF, zoom quang học 3x/4.4x, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (Góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính (Gorilla Glass Victus) IP65/IP68 (ngâm nước trong 30 ph ở độ sâu 1,5m) |
Kích thước: | 156 x 67 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 172 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 50% trong 30ph (quảng 30) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM/eSIM, 1 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “– Sony Xperia 5 IV: Trải nghiệm tuyệt vời với Snapdragon 8 Gen 1 và pin 5000mAh”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.