Xiaomi Mi Mix 3 cũ xách tay giá rẻ tại các địa điểm uy tín tại Việt Nam: Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng
5.849.000₫
5.849.000₫
Xiaomi Mi Mix 3 cũ xách tay giá rẻ, mua Xiaomi Mi Mix 3 cũ chính hãng uy tín, địa chỉ mua Xiaomi Mi Mix 3 cũ chính hãng ở đâu tốt nhất tại HN, TP HCM và Đà Nẵng.
SKU: 18209
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB – 8GB – 10GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB – 256 GB – 512 GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM – 2 Sóng |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Thiế kế trượt độc đáo |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Mi Mix 3 cũ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels (mật độ điểm ảnh ~ 403 ppi ) |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | kích thước cảm biến, geo-tagging, tập trung liên lạc, nhận diện khuôn mặt, HDR, toàn cảnh |
Quay phim: | 2160p – 30/60fps, 1080p – 30/60fps, 1080p – 960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4×2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB – 8GB – 10GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB – 256 GB – 512 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không hỗ trợ |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiế kế trượt độc đáo |
Kích thước: | 157.9 x 74.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 218 |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100) |
Loại Sim: | Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM – 2 Sóng |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Type-C to 3.5 mm headphone jack adapter |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Type-C 1.0 reversible connector |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | XviD/MP4/H.265 player |
Nghe nhạc: | MP3/WAV/eAAC+/Flac player |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | – Fast battery charging (Quick Charge 4.0+) – Wireless charging – Photo/video editor – Document viewer |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB - 8GB - 10GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB - 256 GB - 512 GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM - 2 Sóng |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Thiế kế trượt độc đáo |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels (mật độ điểm ảnh ~ 403 ppi ) |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | kích thước cảm biến, geo-tagging, tập trung liên lạc, nhận diện khuôn mặt, HDR, toàn cảnh |
Quay phim: | 2160p - 30/60fps, 1080p - 30/60fps, 1080p - 960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB - 8GB - 10GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB - 256 GB - 512 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không hỗ trợ |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiế kế trượt độc đáo |
Kích thước: | 157.9 x 74.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 218 |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100) |
Loại Sim: | Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM - 2 Sóng |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Type-C to 3.5 mm headphone jack adapter |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Type-C 1.0 reversible connector |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | XviD/MP4/H.265 player |
Nghe nhạc: | MP3/WAV/eAAC+/Flac player |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | - Fast battery charging (Quick Charge 4.0+) - Wireless charging - Photo/video editor - Document viewer |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB - 8GB - 10GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB - 256 GB - 512 GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM - 2 Sóng |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Thiế kế trượt độc đáo |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, Full HD + (1080 x 2340 pixels), 6.39 inches, HDR10 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels (mật độ điểm ảnh ~ 403 ppi ) |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Dual 12 MP + 12 MP (Telephoto) |
Camera trước: | Dual 24 MP + 2 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | kích thước cảm biến, geo-tagging, tập trung liên lạc, nhận diện khuôn mặt, HDR, toàn cảnh |
Quay phim: | 2160p - 30/60fps, 1080p - 30/60fps, 1080p - 960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 845 (10nm) |
RAM: | 6GB - 8GB - 10GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB - 256 GB - 512 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không hỗ trợ |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiế kế trượt độc đáo |
Kích thước: | 157.9 x 74.7 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 218 |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | 3200 mAh, sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100) |
Loại Sim: | Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM - 2 Sóng |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
GPS: | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Type-C to 3.5 mm headphone jack adapter |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Type-C 1.0 reversible connector |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | XviD/MP4/H.265 player |
Nghe nhạc: | MP3/WAV/eAAC+/Flac player |
Cổng sạc: | Type-C 1.0 reversible connector |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | - Fast battery charging (Quick Charge 4.0+) - Wireless charging - Photo/video editor - Document viewer |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Mi Mix 3 cũ xách tay giá rẻ tại các địa điểm uy tín tại Việt Nam: Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.