ZTE Nubia Red Magic 10 Air (Pin 6000mAh – Mỏng 7.85mm) giá rẻ
10.149.000₫
10.149.000₫
Nubia Red Magic 10 Air chip Snapdragon 8 Gen 3, Pin 6000mAh, Mỏng 7.85mm. Mua điện thoại gaming Red Magic giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Trả góp 0%, BH 12 tháng.
SKU: 422026
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88″, 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Thiết kế: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
ZTE Nubia Red Magic 10 Air (Pin 6000mAh – Mỏng 7.85mm)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Độ phân giải: | 1116 x 2480 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88″, 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 3×3.2 GHz Cortex-A720 2×3.0 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164,3 x 76,6 x 7,85 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép Stereo 32-bit/384kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



12.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



12.749.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



14.849.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Thiết kế: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Độ phân giải: | 1116 x 2480 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164,3 x 76,6 x 7,85 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép Stereo 32-bit/384kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Thiết kế: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, Redmagic OS 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, 1600 nits (peak) 6.8 inches, 1.5K (1116 x 2480 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~400 ppi |
Độ phân giải: | 1116 x 2480 pixels |
Màn hình rộng: | 6.8 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2 (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm Quay phim: Có |
Camera trước: | 16 MP, f/2.0 (góc rộng) ẩn dưới màn hình Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K, 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, màn hình ful view 100% Khung nhôm hàng không, mặt lưng kính Trigger cảm ứng (nhạy 520Hz) Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164,3 x 76,6 x 7,85 mm |
Trọng lượng (g): | 205 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000mAh Sạc nhanh 80W Sạc 100% pin trong 52 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 (AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép Stereo 32-bit/384kHz Hi-Res audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “ZTE Nubia Red Magic 10 Air (Pin 6000mAh – Mỏng 7.85mm) giá rẻ”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.