Bảng giá Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ (99.9%) – Giá rẻ, Trả góp 0% – Chỉ có tại Shop điện thoại XX
8.950.000₫ Giá gốc là: 8.950.000₫.5.949.000₫Giá hiện tại là: 5.949.000₫.
Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ 99.9% như mới, màn OLED 144Hz, độ sáng 2600nit. Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng. Mua điện thoại Xiaomi K60 Ultra rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 7586
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49″, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1×3.35 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ (99.9%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68.7 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49″, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.35 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1×3.35 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 162.15 x 75.7 x 8.49 mm |
Trọng lượng (g): | 204 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



3.349.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-27%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68.7 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 162.15 x 75.7 x 8.49 mm |
Trọng lượng (g): | 204 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68.7 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68.7 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Cảm biến vân tay trong màn hình |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, IMX800, f/1.7, (góc rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, 720p@60fps; Quay video chuyển động chậm: 1080p@120fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@30fps Quay video chuyển động chậm: 1080p@120/240/960fps, 720p@120fps/240fps/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1x3.35 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 Chip đồ họa độc lập X7 (chèn khung hình 144fps ở 1.5K khi chơi game) |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vát phẳng Mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 162.15 x 75.7 x 8.49 mm |
Trọng lượng (g): | 204 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD2.0 / PD3.0 Sạc 100% trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Xiaomi Redmi K60 Ultra cũ (99.9%) – Giá rẻ, Trả góp 0% – Chỉ có tại Shop điện thoại XX”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.