Motorola Razr 40 Ultra 5G (Snapdragon 8+ Gen 1) – Bảo hành tốt nhất cho sản phẩm đỉnh cao
22.620.000₫ Giá gốc là: 22.620.000₫.18.850.000₫Giá hiện tại là: 18.850.000₫.
Điện thoại gập Motorola Razr 40 Ultra 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Moto Razr 40 Ultra chạy Snapdragon 8+ Gen 1, màn hình 165Hz, BH12 tháng.
SKU: 24446
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Motorola Razr 40 Ultra (Snapdragon 8+ Gen 1)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn gập: 1080 x 2640 pixels Màn ngoài: 1056 x 1066 pixels |
Màn hình rộng: | Màn gập: 6.9 inches Màn ngoài: 3.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Kích thước: | Khi mở: 170.8 x 74 x 7 mm Khi gập: 88.4 x 74 x 15.1 mm |
Trọng lượng (g): | 184.5 g / 188.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 – International 1, 2, 3, 4, 5, , 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – North America |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (tùy theo khu vực) |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



6.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-20%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn gập: 1080 x 2640 pixels Màn ngoài: 1056 x 1066 pixels |
Màn hình rộng: | Màn gập: 6.9 inches Màn ngoài: 3.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Kích thước: | Khi mở: 170.8 x 74 x 7 mm Khi gập: 88.4 x 74 x 15.1 mm |
Trọng lượng (g): | 184.5 g / 188.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 - International 1, 2, 3, 4, 5, , 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - North America |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (tùy theo khu vực) |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn gập: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1400 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 x 2640 pixels), tỷ lệ 22:9 Màn ngoài: AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, tỷ lệ 1:1 Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn gập: 1080 x 2640 pixels Màn ngoài: 1056 x 1066 pixels |
Màn hình rộng: | Màn gập: 6.9 inches Màn ngoài: 3.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.5 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.2, 108˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, HDR10+, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 2567-512GB, UFS3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Mặt lưng và kính màn ngoài Gorilla Glass Victus Màn hình gập kính dẻo Khung nhôm (7000 series) Bản lề thép không rỉ Phủ chống thấm nước |
Kích thước: | Khi mở: 170.8 x 74 x 7 mm Khi gập: 88.4 x 74 x 15.1 mm |
Trọng lượng (g): | 184.5 g / 188.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3800 mAh Sạc dây 30W Sạc không dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 - International 1, 2, 3, 4, 5, , 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - North America |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM, eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (tùy theo khu vực) |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, EDR, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Motorola Razr 40 Ultra 5G (Snapdragon 8+ Gen 1) – Bảo hành tốt nhất cho sản phẩm đỉnh cao”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.