Siêu phẩm Vivo X100s Pro 5G (Dimensity 9300 Plus) – Bảng giá cực kỳ hấp dẫn!
21.180.000₫ Giá gốc là: 21.180.000₫.17.650.000₫Giá hiện tại là: 17.650.000₫.
Vivo X100s Pro 5G chip Dimensity 9300 Plus, pin 5400mAh giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Mua điện thoại Vivo trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Ship COD toàn quốc.
SKU: 22588
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm – ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1×3.40 GHz & 3×2.85 GHz &4×2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo X100s Pro 5G (Dimensity 9300 Plus)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm – ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import |
Quay phim: | 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.40 GHz Cortex-X4 3×2.85 GHz Cortex-X4 4×2.00 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1×3.40 GHz & 3×2.85 GHz &4×2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Kích thước: | 164.1 x 75.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 224 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 2 loa stereo (24-bit/192kHz Hi-Res audio) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC, Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-5%

Còn hàng - Giao nhanh



7.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1x3.40 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import |
Quay phim: | 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.40 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.00 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1x3.40 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Kích thước: | 164.1 x 75.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 224 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 2 loa stereo (24-bit/192kHz Hi-Res audio) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC, Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1x3.40 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Thiết kế: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele tiềm vọng), PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119 (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng). HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import |
Quay phim: | 8K@30fps (China model only), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.40 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.00 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300+ (4 nm) 8 nhân (1x3.40 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.00 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính cong; Màn hình cong Kháng nước, bụi IP69/IP68 |
Kích thước: | 164.1 x 75.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 224 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5400 mAh Sạc siêu nhanh 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược qua dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 2 loa stereo (24-bit/192kHz Hi-Res audio) |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC, Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Vivo X100s Pro 5G (Dimensity 9300 Plus) – Bảng giá cực kỳ hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.