Honor GT Pro Cũ (99% – Snapdragon 8 Elite) Giá Rẻ, Trả Góp 0%
12.449.000₫
Honor GT Pro cũ đẹp 99%, nguyên bản đủ bộ nhớ |12-256GB|12-512GB|16-512GB. Mua điện thoại Honor cũ giá rẻ nhất, BH 6 tháng uy tín tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 448468
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Honor GT Pro Cũ (99% – Snapdragon 8 Elite) Giá Rẻ, Trả Góp 0%
Honor GT Pro cũ với tình trạng như mới 99%, trang bị chip Snapdragon 8 Elite mạnh mẽ, là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điện thoại cao cấp với mức giá hấp dẫn. Sản phẩm được bảo hành đầy đủ, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
Đặc biệt, với chính sách trả góp 0%, bạn có thể sở hữu Honor GT Pro một cách dễ dàng, không cần lo lắng về gánh nặng tài chính. Thiết bị này không chỉ mang lại trải nghiệm mượt mà với hiệu năng đỉnh cao mà còn sở hữu thiết kế sang trọng, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng từ làm việc đến giải trí.
Hãy nhanh tay liên hệ để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và sở hữu ngay Honor GT Pro cũ chất lượng cao với giá tốt nhất thị trường!
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.47 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Honor GT Pro cũ (99% – Snapdragon 8 Elite)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Độ phân giải: | 1224 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.47 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Kích thước: | 162.1 x 75.7 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 212 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Độ phân giải: | 1224 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Kích thước: | 162.1 x 75.7 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 212 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, MagicOS 9 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1224 x 2800 pixels) Mật độ điểm ảnh ~453 ppi Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR Kính cường lực Giant Rhino |
Độ phân giải: | 1224 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/2.0 (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 122˚ (góc siêu rộng), AF 50 MP, f/2.4 (tele), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Camera trước: | 50 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng sợi polymer cong nhẹ Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69 |
Kích thước: | 162.1 x 75.7 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 212 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7200 mAh Sạc nhanh 90W Sạc ngược 5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Honor GT Pro Cũ (99% – Snapdragon 8 Elite) Giá Rẻ, Trả Góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.