Xiaomi POCO F6 Pro 5G Chính hãng – Snapdragon 8 Gen 2: Bảng giá cập nhật mới nhất
12.900.000₫ Giá gốc là: 12.900.000₫.10.750.000₫Giá hiện tại là: 10.750.000₫.
Xiaomi POCO F6 Pro 5G chip Snapdragon 8 Gen 2, màn hình 2K (QHD+), sạc 120W. Mua điện thoại POCO Chính hãng giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, hỗ trợ trả góp 0%
SKU: 12583
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi POCO F6 Pro 5G Chính hãng (Snapdragon 8 Gen 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz Cortex-X3 2×2.8 GHz Cortex-A715 2×2.8 GHz Cortex-A710 3×2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 160.9 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7 (market/region dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy thị trường quốc gia/khu vực) Cổng hồng ngoại điều khiển |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.149.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



6.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-11%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz Cortex-X3 2x2.8 GHz Cortex-A715 2x2.8 GHz Cortex-A710 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 160.9 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7 (market/region dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy thị trường quốc gia/khu vực) Cổng hồng ngoại điều khiển |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 700 nits (typ), 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh 526 ppi |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2 (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz Cortex-X3 2x2.8 GHz Cortex-A715 2x2.8 GHz Cortex-A710 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, 1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng vuông vức Mặt lưng kính; loa kép stereo Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 160.9 x 75 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc siêu nhanh 120W, PD3.0, QC3+ Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7 (market/region dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy thị trường quốc gia/khu vực) Cổng hồng ngoại điều khiển |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi POCO F6 Pro 5G Chính hãng – Snapdragon 8 Gen 2: Bảng giá cập nhật mới nhất”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.