Viễn Đông Mobile – Đẳng cấp điện thoại Á Đông – Vivo Y04 Chính hãng (Pin 5500mAh) giá rẻ, BH Chính hãng
2.949.000₫
Vivo Y04 Chính hãng chip Unisoc T7225 8 nhân, IPS LCD 90Hz, pin khủng 5500mAh. Mua điện thoại Vivo Chính hãng giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 423706
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Viễn Đông Mobile – Đẳng cấp điện thoại Á Đông – Vivo Y04 Chính hãng (Pin 5500mAh) giá rẻ, BH Chính hãng
Đến với Viễn Đông Mobile, bạn sẽ được trải nghiệm sự hoàn hảo của công nghệ đến từ Á Đông. Trong đó, Vivo Y04 Chính hãng là một trong những sản phẩm nổi bật, mang đến sự hài lòng tối đa cho người dùng.
Vivo Y04 không chỉ sở hữu thiết kế tinh tế, sang trọng mà còn được trang bị viên pin khủng 5500mAh, đảm bảo sử dụng cả ngày dài mà không lo hết pin. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tiện lợi và bền bỉ.
Sản phẩm được bán với mức giá cực kỳ ưu đãi cùng chính sách bảo hành chính hãng, giúp bạn yên tâm sử dụng lâu dài. Đến ngay Viễn Đông Mobile để sở hữu Vivo Y04 và trải nghiệm đẳng cấp điện thoại Á Đông ngay hôm nay!
Viễn Đông Mobile – Nơi công nghệ và đẳng cấp hội tụ!
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 6×1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Thiết kế: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y04 Chính hãng
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1600 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 6×1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MP1 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 167.3 x 77 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 199 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
















Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Thiết kế: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1600 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MP1 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 167.3 x 77 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 199 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Thiết kế: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Funtouch 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 570 nits (HBM) 6.74 inches, HD+ (720 x 1600 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~260 ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1600 pixels |
Màn hình rộng: | 6.74 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF 0.08 MP, f/3.0 (phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Unisoc T7225 (12 nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MP1 |
RAM: | 4-6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MP1 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | khung nhựa phẳng Mặt lưng nhựa phẳng Tiêu chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 167.3 x 77 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 199 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5500 mAh Sạc nhanh 15W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Viễn Đông Mobile – Đẳng cấp điện thoại Á Đông – Vivo Y04 Chính hãng (Pin 5500mAh) giá rẻ, BH Chính hãng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.