Tecno Phantom V Flip 5G (Dimensity 8050) – Mở hộp, đánh giá và trả góp 0%
15.450.000₫ Giá gốc là: 15.450.000₫.15.449.000₫Giá hiện tại là: 15.449.000₫.
Tecno Phantom V Flip 5G chính hãng chip Dimensity 8050, Camera 64MP, video 4K. Mua điện thoại gập Tecno V Flip 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 26674
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Tecno Phantom V Flip 5G (Dimensity 8050)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 × 2640 pixels Màn phụ: 466 × 466 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.9 inches Màn phụ: 1.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.0 GHz Cortex-A78 3×2.6 GHz Cortex-A78 4×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Kích thước: | Khi mở: 171.7 x 74.1 x 7 mm Khi gập: 88.8 x 74.1 x 15 mm |
Trọng lượng (g): | 194 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-0%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



8.549.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 × 2640 pixels Màn phụ: 466 × 466 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.9 inches Màn phụ: 1.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-A78 3x2.6 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Kích thước: | Khi mở: 171.7 x 74.1 x 7 mm Khi gập: 88.8 x 74.1 x 15 mm |
Trọng lượng (g): | 194 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, HIOS 13.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, 1000 nits (tối đa) 6.9 inches, Full HD+ (1080 × 2640 pixels) Tỷ lệ 22:9, mật độ điểm ảnh ~413 ppi Màn phụ: AMOLED, 800 nits (tối đa) 1.32 inches, 466 × 466 pixels Tỷ lệ 1:1, mật độ điểm ảnh ~352 ppi |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 × 2640 pixels Màn phụ: 466 × 466 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.9 inches Màn phụ: 1.32 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 13 MP (góc siêu rộng), PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), PDAF Hỗ trợ LED flash Quay phim: 1440p@30fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-A78 3x2.6 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8GB + 8GB (RAM ảo), LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Bản lề thép Mặt lưng nhựa, khung nhôm |
Kích thước: | Khi mở: 171.7 x 74.1 x 7 mm Khi gập: 88.8 x 74.1 x 15 mm |
Trọng lượng (g): | 194 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc nhanh 45W Sạc 50% pin trong 15 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Tecno Phantom V Flip 5G (Dimensity 8050) – Mở hộp, đánh giá và trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.