Khuyến mãi siêu hấp dẫn: Bảng giá Xiaomi 13T Cũ DGW 99% giá rẻ nhất trên thị trường, sở hữu chipset Dimensity 8200 Ultra!
8.450.000₫ Giá gốc là: 8.450.000₫.8.449.000₫Giá hiện tại là: 8.449.000₫.
Xiaomi 13T Cũ DGW 99% chip Dimensity 8200 Ultra, màn hình 144Hz, camera Leica chất lượng cao. Mua điện thoại Xiaomi Chính hãng cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 76938
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 13T Cũ DGW 99% (Dimensity 8200 Ultra)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.1 GHz Cortex-A78 3×3.0 GHz Cortex-A78 4×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | Kính: 162.2 x 75. 7 x 8.49 mm Silicon Polymer: 162.2 x 75.7 x 8.62 mm |
Trọng lượng (g): | Kính: 197 g Silicon Polymer: 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz Cortex-A78 3x3.0 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | Kính: 162.2 x 75. 7 x 8.49 mm Silicon Polymer: 162.2 x 75.7 x 8.62 mm |
Trọng lượng (g): | Kính: 197 g Silicon Polymer: 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 được cập nhật lên Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (wide), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps (HDR10+), 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz Cortex-A78 3x3.0 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | Kính: 162.2 x 75. 7 x 8.49 mm Silicon Polymer: 162.2 x 75.7 x 8.62 mm |
Trọng lượng (g): | Kính: 197 g Silicon Polymer: 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 42 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Khuyến mãi siêu hấp dẫn: Bảng giá Xiaomi 13T Cũ DGW 99% giá rẻ nhất trên thị trường, sở hữu chipset Dimensity 8200 Ultra!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.