Xiaomi REDMI Note 14 cũ – Dimensity 7025 Ultra, cơ hội sở hữu smartphone giá rẻ!
4.200.000₫ Giá gốc là: 4.200.000₫.3.500.000₫Giá hiện tại là: 3.500.000₫.
Xiaomi REDMI Note 14 cũ 99% | nguyên bản 100% | Đủ phiên bản màu sắc, bộ nhớ. Mua điện thoại REDMI Note cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, BH 6 tháng, Trả góp 0%.
SKU: 327066
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96″, 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2×2.5 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP64 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi REDMI Note 14 cũ (99% giá rẻ)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96″, 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama Hỗ trợ zoom quang 2x Cảm biến chính Sony LYT-600 |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.5 GHz Cortex-A78 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2×2.5 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | IMG BXM-8-256 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ |
Kích thước: | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi 5, băng tần kép |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự



Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng













Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Có chứng nhận bảo vệ mắt TÜV Rheinland |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Có chứng nhận bảo vệ mắt TÜV Rheinland |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama Hỗ trợ zoom quang 2x Cảm biến chính Sony LYT-600 |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | IMG BXM-8-256 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi 5, băng tần kép |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Có chứng nhận bảo vệ mắt TÜV Rheinland |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP64 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Có chứng nhận bảo vệ mắt TÜV Rheinland |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5, (wide), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama Hỗ trợ zoom quang 2x Cảm biến chính Sony LYT-600 |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30/120fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: IMG BXM-8-256 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | IMG BXM-8-256 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP64 |
Kích thước: | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5110mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi 5, băng tần kép |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi REDMI Note 14 cũ – Dimensity 7025 Ultra, cơ hội sở hữu smartphone giá rẻ!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.