Siêu phẩm Xiaomi POCO X6 Pro 5G (Dimensity 8300 Ultra) – Giá cực kỳ hấp dẫn!
8.990.000₫ Giá gốc là: 8.990.000₫.7.989.000₫Giá hiện tại là: 7.989.000₫.
Xiaomi POCO X6 Pro 5G chip Dimensity 8300 Ultra, Pin 5000mAh, sạc 67W. Mua điện thoại POCO X6 Pro giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0% thẻ tín dụng.
SKU: 47239
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi POCO X6 Pro 5G (Dimensity 8300 Ultra)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.25 mm (lung kính) 160.5 x 74.3 x 8.35 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 186 g (lưng nhựa) 190g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



6.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



3.549.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.25 mm (lung kính) 160.5 x 74.3 x 8.35 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 186 g (lưng nhựa) 190g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4 (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | Xung nhịp lên tới 3.35 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) 8 nhân (xung nhịp lên tới 3.35 GHz) GPU: Mali G615-MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa/da tổng hợp Cảm biến vân tay trong màn hình Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 160.5 x 74.3 x 8.25 mm (lung kính) 160.5 x 74.3 x 8.35 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 186 g (lưng nhựa) 190g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 100% pin trong 45 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Xiaomi POCO X6 Pro 5G (Dimensity 8300 Ultra) – Giá cực kỳ hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.