Vivo Y200 GT 5G (Snapdragon 7 Gen 3): Bảng giá siêu rẻ, hỗ trợ trả góp hấp dẫn
6.780.000₫ Giá gốc là: 6.780.000₫.5.650.000₫Giá hiện tại là: 5.650.000₫.
Vivo Y200 GT 5G chip Snapdragon 7 Gen 3, Pin 6000mAh, sạc 80W, màn hình 144Hz. Mua điện thoại Vivo giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 17046
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×2.63 GHz & 4×2.4 GHz & 3×1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y200 GT 5G (Snapdragon 7 Gen 3 – Pin 6000mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.63 GHz Cortex-A715 4×2.4 GHz Cortex-A715 3×1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×2.63 GHz & 4×2.4 GHz & 3×1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 720 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 163.72 x 75.88 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 194.6 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Tích hợp loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

5.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



7.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x2.63 GHz & 4x2.4 GHz & 3x1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.63 GHz Cortex-A715 4x2.4 GHz Cortex-A715 3x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x2.63 GHz & 4x2.4 GHz & 3x1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 720 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 163.72 x 75.88 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 194.6 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Tích hợp loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x2.63 GHz & 4x2.4 GHz & 3x1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.63 GHz Cortex-A715 4x2.4 GHz Cortex-A715 3x1.8 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x2.63 GHz & 4x2.4 GHz & 3x1.8 GHz) GPU: Adreno 720 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 720 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa cong nhẹ Kháng nước, bụi IP64 Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Kích thước: | 163.72 x 75.88 x 7.98 mm |
Trọng lượng (g): | 194.6 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 6000 mAh Sạc nhanh 80W Sạc ngược 7.5W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Tích hợp loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Vivo Y200 GT 5G (Snapdragon 7 Gen 3): Bảng giá siêu rẻ, hỗ trợ trả góp hấp dẫn”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.