Xiaomi Redmi K60E Cũ 5G (99% – Pin 5500mAh) – Bảo hành tốt nhất cho máy cũ
4.740.000₫ Giá gốc là: 4.740.000₫.3.950.000₫Giá hiện tại là: 3.950.000₫.
Xiaomi Redmi K60E Cũ 5G hình thức 99% như mới, Bảo hành 6-12 tháng, hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Mua điện thoại Redmi cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 13783
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi K60E Cũ (99% – Pin 5500mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.849.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Redmi K60E Cũ 5G (99% – Pin 5500mAh) – Bảo hành tốt nhất cho máy cũ”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.