Xiaomi Redmi 14C cũ Chính hãng nguyên bản Giá rẻ, BH 6 tháng
1.849.000₫
1.849.000₫
Xiaomi Redmi 14C cũ Chính hãng, đẹp 99%, nguyên zin, bộ nhớ |4-128GB|6-128GB|8-256GB. Mua điện thoại REDMI giá rẻ, Trả góp 0%, BH 6 tháng tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 477078
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6×1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi 14C cũ Chính hãng (Đẹp 99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16.7 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.88 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Sau: filmCamera | Chế độ HDR | Chế độ ban đêm | Chế độ chân dung | Chế độ 50MP | Tua nhanh thời gian Trước: filmCamera | Chế độ HDR | Vòng phát ánh sáng dịu | Chế độ chân dung | Tua nhanh thời gian | Chế độ ban đêm |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.7 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6×1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 211 g (Đen Màn Đêm) 204 g (Xanh Trời Sao) 207 g (Xanh Xô Thơm) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: 1/5/8 |
4G: | LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28 LTE TDD: 38/40/41 |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | |
GPS: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép (2.4GHz | 5GHz), Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16.7 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.88 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Sau: filmCamera | Chế độ HDR | Chế độ ban đêm | Chế độ chân dung | Chế độ 50MP | Tua nhanh thời gian Trước: filmCamera | Chế độ HDR | Vòng phát ánh sáng dịu | Chế độ chân dung | Tua nhanh thời gian | Chế độ ban đêm |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.7 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 211 g (Đen Màn Đêm) 204 g (Xanh Trời Sao) 207 g (Xanh Xô Thơm) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: 1/5/8 |
4G: | LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28 LTE TDD: 38/40/41 |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | |
GPS: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép (2.4GHz | 5GHz), Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16.7 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 120Hz, 450 nits (thông thường), 600 nits (HBM) 6.88 inches, HD+ (720 x 1640 pixels) Mật độ điểm ảnh ~260ppi |
Độ phân giải: | 720 x 1640 pixels |
Màn hình rộng: | 6.88 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8 (góc rộng) QVGA (Ống kính phụ) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 13 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Sau: filmCamera | Chế độ HDR | Chế độ ban đêm | Chế độ chân dung | Chế độ 50MP | Tua nhanh thời gian Trước: filmCamera | Chế độ HDR | Vòng phát ánh sáng dịu | Chế độ chân dung | Tua nhanh thời gian | Chế độ ban đêm |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.7 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G81 Ultra (12 nm) 8 nhân, (2×2.0 GHz & 6x1.7 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 4-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, eMMC 5.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng phẳng giả kính/giả da Cảm biến vân tay cạnh bên Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 171.9 x 77.8 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 211 g (Đen Màn Đêm) 204 g (Xanh Trời Sao) 207 g (Xanh Xô Thơm) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5160 mAh Sạc nhanh 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: 1/5/8 |
4G: | LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28 LTE TDD: 38/40/41 |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | |
GPS: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép (2.4GHz | 5GHz), Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Redmi 14C cũ Chính hãng nguyên bản Giá rẻ, BH 6 tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.